Có 3 kết quả:
截尾 jié wěi ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˇ • 結尾 jié wěi ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˇ • 结尾 jié wěi ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dock
(2) to trim (esp. the tail of an animal)
(2) to trim (esp. the tail of an animal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ending
(2) coda
(3) to wind up
(2) coda
(3) to wind up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ending
(2) coda
(3) to wind up
(2) coda
(3) to wind up
Bình luận 0