Có 3 kết quả:

截尾 jié wěi ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˇ結尾 jié wěi ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˇ结尾 jié wěi ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˇ

1/3

jié wěi ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dock
(2) to trim (esp. the tail of an animal)

Từ điển Trung-Anh

(1) ending
(2) coda
(3) to wind up

Từ điển Trung-Anh

(1) ending
(2) coda
(3) to wind up